STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Chủ Đơn | Đại diện SHCN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
17.12.1997 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
2 |
32, 29
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
13.03.1999 | SOCIéTé DES PRODUITS NESTLé S.A. | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ | |||
3 |
32
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
12.10.1999 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S. A. | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ | |||
4 |
32
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
12.10.1999 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S. A. | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ | |||
5 |
29, 30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
22.10.1999 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
6 |
31
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
15.07.1997 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A. | Công ty TNHH Trần Hữu Nam và Đồng sự | |||
7 |
31
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
15.07.1997 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
8 |
31
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
15.07.1997 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A. | Công ty TNHH Trần Hữu Nam và Đồng sự | |||
9 |
31
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
15.07.1997 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
10 |
5
|
Cấp bằng | 14.03.2000 | Société Des Produits Nestlé S.A. | Văn phòng Luật sư Ân Nam | |||
11 |
30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
05.06.1999 | SOCIéTé DES PRODUITS NESTLé S.A. | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ | |||
12 |
32
|
Cấp bằng | 07.07.1999 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A. | Văn phòng Luật sư Ân Nam | |||
13 |
5
|
Cấp bằng | 17.10.1998 | Société Des Produits Nestlé S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
14 |
29
|
Cấp bằng | 13.12.1996 | Societe Des Produits Nestle S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
15 |
30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
13.04.1996 | Société Des Produits Nestlé S.A | Công ty TNHH Trần Hữu Nam và Đồng sự | |||
16 |
29, 30, 5, 32
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
26.05.1997 | Societe Des Produits Nestle S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
17 |
32
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
01.03.1997 | societe des produits nestle s.a. | Công ty TNHH Trần Hữu Nam và Đồng sự | |||
18 |
30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
30.06.1995 | Société Des Produits Nestlé S.A | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
19 |
32, 29
|
Cấp bằng | 02.07.1996 | Societe Des Produits Nestle' S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
20 |
30
|
Cấp bằng | 06.12.1995 | Société Des Produits Nestlé S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
21 |
5, 30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
20.05.1995 | Société Des Produits Nestlé S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
22 |
30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
10.06.1995 | Société Des Produits Nestlé S.A. | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
23 |
5, 29
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
10.06.1995 | Société Des Produits Nestlé S.A. | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
24 |
30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
04.05.2001 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A | Công ty TNHH Ban Ca | |||
25 |
29, 30
|
Cấp bằng | 18.01.2001 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
26 |
29, 30
|
Cấp bằng | 18.01.2001 | SOCIéTé DES PRODUITS NESTLE S.A | Công ty TNHH Ban Ca | |||
27 |
29, 30
|
Cấp bằng | 18.01.2001 | SOCIéTé DES PRODUITS NESTLE S.A | Công ty TNHH Ban Ca | |||
28 |
29, 32
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
09.03.2001 | Société des Produits Nestlé S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
29 |
30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
03.01.2002 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A | Công ty TNHH Ban Ca | |||
30 |
5
|
Cấp bằng | 25.01.2002 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A. | Công ty TNHH Ban Ca |