01.01.1980 | Công bố A |
09.03.2001 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
22.03.2001 | 4150 Bổ sung phí, lệ phí cho đơn |
17.05.2002 | 4190 OD TL Khác |
31.07.2002 | 4100 SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
09.03.2005 | 4123 Trả lời thông báo kết quả thẩm định hình thức |
09.03.2005 | 4190 OD TL Khác |
03.03.2006 | 252-Thông báo cấp văn bằng |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
17.12.1997 | Công ty TNHH Ban Ca | |||
2 |
32, 29
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
13.03.1999 | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ | |||
3 |
32
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
12.10.1999 | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ | |||
4 |
32
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
12.10.1999 | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ | |||
5 |
29, 30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
22.10.1999 | Công ty TNHH Ban Ca | |||
6 |
31
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
15.07.1997 | Công ty TNHH Trần Hữu Nam và Đồng sự | |||
7 |
31
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
15.07.1997 | Công ty TNHH Ban Ca | |||
8 |
31
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
15.07.1997 | Công ty TNHH Trần Hữu Nam và Đồng sự | |||
9 |
31
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
15.07.1997 | Công ty TNHH Ban Ca | |||
10 |
5
|
Cấp bằng | 14.03.2000 | Văn phòng Luật sư Ân Nam |