01.01.1980 | Công bố A |
03.01.2003 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
22.01.2003 | 4101 NNĐ tự bổ sung sửa đổi đơn |
02.07.2003 | |
07.08.2003 | |
19.09.2003 | |
15.03.2004 | |
29.04.2004 | |
24.06.2004 | |
07.03.2005 | |
05.05.2005 | |
06.05.2005 | |
13.03.2006 | |
20.03.2006 | |
28.03.2006 | |
25.05.2006 | |
15.05.2009 | |
11.03.2010 | |
15.06.2011 | |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
30
|
Cấp bằng | 05.08.1999 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
2 |
30
|
Cấp bằng | 10.08.2000 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
3 |
30
|
Cấp bằng | 20.01.2003 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
4 |
30
|
Cấp bằng | 20.01.2003 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
5 |
30
|
Cấp bằng | 27.01.2003 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
6 |
30
|
Cấp bằng | 21.03.2003 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
7 |
30
|
Cấp bằng | 03.01.2003 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
8 |
30
|
Cấp bằng | 03.01.2003 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
9 |
30
|
Cấp bằng | 18.02.2016 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
10 |
30
|
Cấp bằng | 18.02.2016 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự |