01.01.1980 | Công bố A |
21.03.2003 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
20.06.2003 | 223-Quyết định từ chối chấp nhận đơn hợp lệ |
21.07.2003 | 4123 Trả lời thông báo kết quả thẩm định hình thức |
19.09.2003 | 4100 SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
06.05.2004 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
09.08.2004 | 251-Thông báo cấp văn bằng |
23.08.2004 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
01.09.2004 | 263-Quyết cấp cấp bằng |
25.10.2004 | Công bố B |
25.05.2009 | 4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB |
11.03.2010 | 4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB |
15.06.2011 | 4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB |
27.07.2012 | 4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
30
|
Cấp bằng | 05.08.1999 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
2 |
30
|
Cấp bằng | 10.08.2000 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
3 |
30
|
Cấp bằng | 20.01.2003 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
4 |
30
|
Cấp bằng | 20.01.2003 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
5 |
30
|
Cấp bằng | 27.01.2003 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
6 |
30
|
Cấp bằng | 21.03.2003 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
7 |
30
|
Cấp bằng | 03.01.2003 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
8 |
30
|
Cấp bằng | 03.01.2003 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
9 |
30
|
Cấp bằng | 18.02.2016 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
10 |
30
|
Cấp bằng | 18.02.2016 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự |