01.01.1980 | Công bố A |
05.08.1999 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
06.12.2000 | 263-Quyết cấp cấp bằng |
25.01.2001 | Công bố B |
01.04.2005 | 4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB |
15.05.2009 | 4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB |
15.05.2009 | 4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ |
21.02.2011 | 4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
30
|
Cấp bằng | 05.08.1999 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
2 |
30
|
Cấp bằng | 10.08.2000 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
3 |
30
|
Cấp bằng | 20.01.2003 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
4 |
30
|
Cấp bằng | 20.01.2003 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
5 |
30
|
Cấp bằng | 27.01.2003 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
6 |
30
|
Cấp bằng | 21.03.2003 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
7 |
30
|
Cấp bằng | 03.01.2003 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
8 |
30
|
Cấp bằng | 03.01.2003 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
9 |
30
|
Cấp bằng | 18.02.2016 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
10 |
30
|
Cấp bằng | 18.02.2016 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự |