| 16.10.2008 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 22.10.2008 | 4157 Bổ sung giấy ủy quyền |
| 03.12.2008 | 225-Thông báo thiếu sót đơn |
| 31.12.2008 | 4120 OD TL_sua doi bo sung HT |
| 06.02.2009 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 25.03.2009 | Công bố A |
| 13.10.2009 | 4190 OD TL Khác |
| 29.12.2009 | 243-Thông báo kết quả XNND (từ chối) |
| 26.02.2010 | 4186 Yêu cầu gia hạn trả lời công văn |
| 29.04.2010 | 4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung |
| 08.04.2011 | 252-Thông báo cấp văn bằng |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
9
|
Hết hạn
Số bằng 48861
(hết hạn chưa quá 3 năm)
|
28.12.1992 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 2 |
9
|
Hết hạn
Số bằng 46185
(hết hạn quá 3 năm)
|
19.03.1992 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 3 |
9, 35, 36, 38, 42, 45
|
Từ chối | 27.08.2008 | Công ty TNHH Tư vấn sở hữu trí tuệ Việt | |||
| 4 |
35, 9, 36, 38, 42, 45
|
Từ chối | 27.08.2008 | Công ty TNHH Tư vấn sở hữu trí tuệ Việt | |||
| 5 |
9, 35, 36, 38, 42, 45
|
Từ chối | 27.08.2008 | Công ty TNHH Tư vấn sở hữu trí tuệ Việt | |||
| 6 |
9, 28, 41, 35, 38, 37, 45, 42
|
Hết hạn
Số bằng 164238
(hết hạn quá 3 năm)
|
16.10.2008 | Công ty TNHH Tư vấn sở hữu trí tuệ Việt | |||
| 7 |
09, 37
|
Cấp bằng | 27.10.1994 | Novagraaf Switzerland SA | |||
| 8 |
01, 02, 05
|
Hết hạn | 21.10.1994 | Novagraaf Switzerland SA | |||
| 9 |
09
|
Cấp bằng | 11.05.1993 | Novagraaf Switzerland SA | |||
| 10 |
09
|
Hết hạn | 03.02.2000 | Novagraaf Switzerland SA |