| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Chủ Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
9
|
Hết hạn
Số bằng 48861
(hết hạn chưa quá 3 năm)
|
28.12.1992 | SONY CORPORATION | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 2 |
9
|
Hết hạn
Số bằng 46185
(hết hạn quá 3 năm)
|
19.03.1992 | SONY CORPORATION | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 3 |
9, 35, 36, 38, 42, 45
|
Từ chối | 27.08.2008 | SONY CORPORATION | Công ty TNHH Tư vấn sở hữu trí tuệ Việt | |||
| 4 |
35, 9, 36, 38, 42, 45
|
Từ chối | 27.08.2008 | SONY CORPORATION | Công ty TNHH Tư vấn sở hữu trí tuệ Việt | |||
| 5 |
9, 35, 36, 38, 42, 45
|
Từ chối | 27.08.2008 | SONY CORPORATION | Công ty TNHH Tư vấn sở hữu trí tuệ Việt | |||
| 6 |
9, 28, 41, 35, 38, 37, 45, 42
|
Hết hạn
Số bằng 164238
(hết hạn quá 3 năm)
|
16.10.2008 | SONY CORPORATION | Công ty TNHH Tư vấn sở hữu trí tuệ Việt | |||
| 7 |
09, 37
|
Cấp bằng | 27.10.1994 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 8 |
01, 02, 05
|
Hết hạn | 21.10.1994 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 9 |
09
|
Cấp bằng | 11.05.1993 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 10 |
09
|
Hết hạn | 03.02.2000 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 11 |
09
|
Cấp bằng | 07.08.1998 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 12 |
01, 07, 09, 11
|
Cấp bằng | 22.08.1974 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 13 |
09
|
Hết hạn | 25.05.1993 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 14 |
09
|
Hết hạn | 20.05.1993 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 15 |
09
|
Cấp bằng | 03.09.1998 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 16 |
09
|
Hết hạn | 11.05.1993 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 17 |
09
|
Đang giải quyết | 11.05.1993 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 18 |
09
|
Cấp bằng | 29.03.1996 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 19 |
09
|
Hết hạn | 25.06.1982 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 20 |
09
|
Cấp bằng | 02.06.1993 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 21 |
09
|
Hết hạn | 02.06.1993 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 22 |
09
|
Cấp bằng | 07.06.1993 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 23 |
09
|
Cấp bằng | 08.07.1997 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 24 |
09
|
Hết hạn | 10.09.1991 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 25 |
36
|
Hết hạn | 04.04.2000 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 26 |
36
|
Hết hạn | 04.04.2000 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 27 |
09
|
Hết hạn | 27.08.1998 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 28 |
09
|
Hết hạn | 27.08.1998 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 29 |
09
|
Hết hạn | 18.04.1997 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA | ||
| 30 |
09
|
Cấp bằng | 29.06.1998 |
(đơn quốc tế)
|
Sony Corporation | Novagraaf Switzerland SA |