| 2020.01.09 | International Registration, AF, AG, AL, AM, AU, AZ, BA, BH, BN, BQ, BT, BW, BY, CH, CN, CO, CU, CW, DZ, EG, EM, GB, GE, GH, GM, ID, IN, IR, IS, KE, KG, KH, KR, KZ, LA, LI, LR, LS, MA, MC, MD, ME, MG, MK, MN, MW, MX, MZ, NA, NO, NZ, OA, OM, PH, RS, RU, RW, SD, SG, SL, SM, ST, SX, SY, SZ, TH, TJ, TM, TN, TR, UA, US, UZ, VN, WS, ZM, ZW (after correction of 27.12.2019, 2019/37 Gaz) |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
9, 7
|
掛號的
注册号码日 43619
|
2001.07.12 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 2 |
7
|
掛號的
注册号码日 46791
|
1992.05.14 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 3 |
37, 9
|
掛號的
注册号码日 73302
|
2003.12.18 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 4 |
7
|
拒絕 | 2005.07.15 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 5 |
04, 06, 07, 08, 09, 11, 12, 18, 20, 21, 25, 30, 37
|
掛號的 | 2019.04.05 | TAKEUCHI IP OFFICE PC | |||
| 6 |
7, 9
|
掛號的
注册号码日 385529
|
2019.03.12 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 7 |
7
|
掛號的
注册号码日 346370
|
2017.11.21 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 8 |
25
|
掛號的
注册号码日 355878
|
2017.02.28 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 9 |
07, 09
|
掛號的 | 2007.08.10 | ||||
| 10 |
7
|
掛號的
注册号码日 152590
|
2009.04.24 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI |