17.10.2012 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
13.11.2012 | 225-Thông báo thiếu sót đơn |
28.11.2012 | 4120 OD TL_sua doi bo sung HT |
02.01.2013 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
25.02.2013 | Công bố A |
07.03.2013 | 4114 Công văn xin thẩm định nhanh nội dung |
31.07.2013 | 243-Thông báo kết quả XNND (từ chối) |
21.08.2013 | 4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung |
21.10.2013 | 252-Thông báo cấp văn bằng |
01.11.2013 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
11.11.2013 | 263-Quyết cấp cấp bằng |
25.12.2013 | Công bố B |
24.12.2015 | 4325 LX4 Chuyển giao quyền sử dụng VBBH |
13.04.2016 | 4325 LX4 Chuyển giao quyền sử dụng VBBH |
05.04.2017 | 4325 LX4 Chuyển giao quyền sử dụng VBBH |
02.02.2018 | 4325 LX4 Chuyển giao quyền sử dụng VBBH |
05.06.2018 | 4325 LX4 Chuyển giao quyền sử dụng VBBH |
27.09.2018 | 4325 LX4 Chuyển giao quyền sử dụng VBBH |
01.02.2019 | 4321 GHLX4 Gia hạn GCN License |
12.06.2019 | 4325 LX4 Chuyển giao quyền sử dụng VBBH |
17.07.2019 | 4325 LX4 Chuyển giao quyền sử dụng VBBH |
30.12.2019 | 4321 GHLX4 Gia hạn GCN License |
02.01.2020 | 4325 LX4 Chuyển giao quyền sử dụng VBBH |
12.02.2020 | 4325 LX4 Chuyển giao quyền sử dụng VBBH |
20.05.2020 | 4325 LX4 Chuyển giao quyền sử dụng VBBH |
25.09.2020 | 4325 LX4 Chuyển giao quyền sử dụng VBBH |
04.06.2021 | 4321 GHLX4 Gia hạn GCN License |
31.12.2021 | 4321 GHLX4 Gia hạn GCN License |
22.04.2022 | 4325 LX4 Chuyển giao quyền sử dụng VBBH |
12.05.2022 | 4325 LX4 Chuyển giao quyền sử dụng VBBH |
11.08.2022 | 4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ |
11.08.2022 | 4154 NH Biên lai điện tử |
31.08.2022 | 4325 LX4 Chuyển giao quyền sử dụng VBBH |
21.09.2022 | 4325 LX4 Chuyển giao quyền sử dụng VBBH |
30.09.2022 | 4321 GHLX4 Gia hạn GCN License |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
1, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 32, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 44
|
Cấp bằng | 15.04.2014 | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
2 |
35, 37, 19
|
Cấp bằng | 09.11.2006 | ||||
3 |
35, 37
|
Cấp bằng | 25.06.2007 | ||||
4 |
9
|
Cấp bằng | 09.03.2007 | ||||
5 |
4, 6, 37
|
Cấp bằng | 16.06.2011 | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
6 |
6, 9, 35
|
Cấp bằng | 17.10.2012 | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
7 |
1
|
Cấp bằng | 15.09.2021 | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
8 |
35, 19, 37, 39, 40, 41, 43
|
Cấp bằng | 26.05.2008 | ||||
9 |
1, 4, 6, 12, 13, 14, 19, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 43, 44
|
Cấp bằng | 11.03.2009 | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
10 |
1, 4, 6, 12, 13, 14, 19, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 43, 44
|
Cấp bằng | 11.03.2009 | Công ty TNHH Dương và Đồng sự |