09.03.2007 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
04.04.2007 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
25.05.2007 | Công bố A |
13.06.2007 | 4190 OD TL Khác |
21.06.2007 | 4100 SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
13.05.2008 | 251-Thông báo cấp văn bằng |
23.05.2008 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
06.06.2008 | 263-Quyết cấp cấp bằng |
25.07.2008 | Công bố B |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
1, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 32, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 44
|
Cấp bằng | 15.04.2014 | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
2 |
35, 37, 19
|
Cấp bằng | 09.11.2006 | ||||
3 |
35, 37
|
Cấp bằng | 25.06.2007 | ||||
4 |
9
|
Cấp bằng | 09.03.2007 | ||||
5 |
4, 6, 37
|
Cấp bằng | 16.06.2011 | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
6 |
6, 9, 35
|
Cấp bằng | 17.10.2012 | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
7 |
1
|
Cấp bằng | 15.09.2021 | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
8 |
35, 19, 37, 39, 40, 41, 43
|
Cấp bằng | 26.05.2008 | ||||
9 |
1, 4, 6, 12, 13, 14, 19, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 43, 44
|
Cấp bằng | 11.03.2009 | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
10 |
1, 4, 6, 12, 13, 14, 19, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 43, 44
|
Cấp bằng | 11.03.2009 | Công ty TNHH Dương và Đồng sự |