| 01.01.1980 | Công bố A |
| 24.02.1990 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 19.05.1990 | 263-Quyết định cấp VBBH |
| 25.07.1990 | Công bố B |
| 26.11.2009 | 4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ |
| 30.08.2012 | 4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB |
| 01.10.2019 | 4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 201023
|
13.10.2010 | ||||
| 2 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 37558
|
14.04.2000 | ||||
| 3 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 45102
|
25.04.1992 | ||||
| 4 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 41481
|
24.02.1990 | ||||
| 5 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 41484
|
24.02.1990 | ||||
| 6 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 41485
|
24.02.1990 | ||||
| 7 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 41498
|
24.02.1990 | ||||
| 8 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 41500
|
24.02.1990 | ||||
| 9 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 41509
|
24.02.1990 | ||||
| 10 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 44159
|
29.01.1992 |