| 13.10.2010 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 15.11.2010 | 225-Thông báo thiếu sót đơn |
| 10.12.2010 | 4120 OD TL_sua doi bo sung HT |
| 31.12.2010 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 27.02.2011 | Công bố A |
| 13.11.2012 | 251-Thông báo cấp văn bằng |
| 07.12.2012 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| 07.12.2012 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| 17.12.2012 | |
| 28.02.2013 | |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 201023
|
13.10.2010 | ||||
| 2 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 37558
|
14.04.2000 | ||||
| 3 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 45102
|
25.04.1992 | ||||
| 4 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 41481
|
24.02.1990 | ||||
| 5 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 41484
|
24.02.1990 | ||||
| 6 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 41485
|
24.02.1990 | ||||
| 7 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 41498
|
24.02.1990 | ||||
| 8 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 41500
|
24.02.1990 | ||||
| 9 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 41509
|
24.02.1990 | ||||
| 10 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 44159
|
29.01.1992 |