STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Chủ Đơn | Đại diện SHCN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
1, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 32, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 44
|
Cấp bằng | 15.04.2014 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
2 |
35, 37, 19
|
Cấp bằng | 09.11.2006 | Tập đoàn công nghiệp than - khoáng sản Việt Nam | ||||
3 |
35, 37
|
Cấp bằng | 25.06.2007 | Tập đoàn công nghiệp than - khoáng sản Việt Nam | ||||
4 |
9
|
Cấp bằng | 09.03.2007 | Tập đoàn công nghiệp than - khoáng sản Việt Nam | ||||
5 |
4, 6, 37
|
Cấp bằng | 16.06.2011 | Tập đoàn công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
6 |
6, 9, 35
|
Cấp bằng | 17.10.2012 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
7 |
1
|
Cấp bằng | 15.09.2021 | Tập đoàn công nghiệp than - khoáng sản Việt Nam | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
8 |
35, 19, 37, 39, 40, 41, 43
|
Cấp bằng | 26.05.2008 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | ||||
9 |
1, 4, 6, 12, 13, 14, 19, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 43, 44
|
Cấp bằng | 11.03.2009 | Tập đoàn công nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
10 |
1, 4, 6, 12, 13, 14, 19, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 43, 44
|
Cấp bằng | 11.03.2009 | Tập đoàn công nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
11 |
35, 37, 39, 40
|
Cấp bằng | 21.07.2009 | Tập đoàn công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
12 |
37, 39, 40
|
Hết hạn
(hết hạn chưa quá 3 năm)
|
10.02.2014 | Tập đoàn công nghiệp than - khoáng sản Việt Nam |