| 01.01.1980 | Công bố A |
| 24.07.1995 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 21.10.1997 | 263-Quyết cấp cấp bằng |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 23820
(hết hạn quá 3 năm)
|
19.04.1996 | ||||
| 2 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25302
(hết hạn quá 3 năm)
|
24.07.1995 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 3 |
37, 9, 16, 36, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25304
(hết hạn quá 3 năm)
|
24.07.1995 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 4 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25305
(hết hạn quá 3 năm)
|
24.07.1995 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 5 |
37, 9, 16, 36, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25307
(hết hạn quá 3 năm)
|
24.07.1995 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 6 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25308
(hết hạn quá 3 năm)
|
24.07.1995 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 7 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25310
(hết hạn quá 3 năm)
|
27.07.1995 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 8 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25311
(hết hạn quá 3 năm)
|
27.07.1995 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 9 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25312
(hết hạn quá 3 năm)
|
27.07.1995 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 10 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25313
(hết hạn quá 3 năm)
|
27.07.1995 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến |