| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Chủ Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 23820
(hết hạn quá 3 năm)
|
19.04.1996 | Deutsche Telekom AG | ||||
| 2 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25302
(hết hạn quá 3 năm)
|
24.07.1995 | Deutsche Telekom AG. | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 3 |
37, 9, 16, 36, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25304
(hết hạn quá 3 năm)
|
24.07.1995 | Deutsche Telekom AG | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 4 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25305
(hết hạn quá 3 năm)
|
24.07.1995 | Deutsche Telekom AG | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 5 |
37, 9, 16, 36, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25307
(hết hạn quá 3 năm)
|
24.07.1995 | Deutsche Telekom AG | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 6 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25308
(hết hạn quá 3 năm)
|
24.07.1995 | Deutsche Telekom AG | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 7 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25310
(hết hạn quá 3 năm)
|
27.07.1995 | Deutsche Telekom AG | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 8 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25311
(hết hạn quá 3 năm)
|
27.07.1995 | Deutsche Telekom AG | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 9 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25312
(hết hạn quá 3 năm)
|
27.07.1995 | Deutsche Telekom AG | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 10 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25313
(hết hạn quá 3 năm)
|
27.07.1995 | Deutsche Telekom AG | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 11 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25534
(hết hạn quá 3 năm)
|
07.08.1995 | Deutsche Telekom AG | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 12 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25325
(hết hạn quá 3 năm)
|
26.01.1996 | Deutsche Telekom AG, | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 13 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25326
(hết hạn quá 3 năm)
|
26.01.1996 | Deutsche telekom ag, | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 14 |
09, 16, 35, 38, 41, 42
|
Hết hạn | 14.04.1998 |
(đơn quốc tế)
|
Deutsche Telekom AG | Mayer Brown LLP | ||
| 15 |
09, 16, 35, 36, 37, 38, 42, 45
|
Hết hạn | 03.03.2008 |
(đơn quốc tế)
|
Deutsche Telekom AG | Hogan Lovells International LLP | ||
| 16 |
09, 16, 35, 36, 37, 38, 42, 45
|
Hết hạn | 21.12.2007 |
(đơn quốc tế)
|
Deutsche Telekom AG | Hogan Lovells International LLP | ||
| 17 |
09, 16, 25, 28, 35, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn | 02.10.2007 |
(đơn quốc tế)
|
Deutsche Telekom AG | Hogan Lovells International LLP | ||
| 18 |
09, 16, 25, 28, 35, 36, 37, 38, 39, 41, 42
|
Hết hạn | 03.07.1998 |
(đơn quốc tế)
|
Deutsche Telekom AG | Mayer Brown LLP | ||
| 19 |
09, 16, 35, 38, 41, 42
|
Hết hạn | 30.03.1998 |
(đơn quốc tế)
|
Deutsche Telekom AG | Mayer Brown LLP | ||
| 20 |
38
|
Hết hạn | 18.02.2008 |
(đơn quốc tế)
|
Deutsche Telekom AG | Hogan Lovells International LLP | ||
| 21 |
14, 18, 25, 28, 32, 35, 36, 42
|
Hết hạn | 18.02.2008 |
(đơn quốc tế)
|
Deutsche Telekom AG | Hogan Lovells International LLP | ||
| 22 |
14, 18, 25, 28, 32, 35, 36, 42
|
Hết hạn | 18.02.2008 |
(đơn quốc tế)
|
Deutsche Telekom AG | Hogan Lovells International LLP | ||
| 23 |
09, 16, 35, 38, 42
|
Hết hạn | 24.06.1998 |
(đơn quốc tế)
|
Deutsche Telekom AG | Mayer Brown Rowe & Maw Gaedertz | ||
| 24 |
09, 14, 16, 18, 25, 28, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn | 25.04.1996 |
(đơn quốc tế)
|
Deutsche Telekom AG | Mayer Brown Rowe & Maw Gaedertz | ||
| 25 |
14, 18, 25, 28, 32, 35, 36, 42
|
Hết hạn | 08.04.2008 |
(đơn quốc tế)
|
Deutsche Telekom AG | Hogan Lovells International LLP | ||
| 26 |
14, 18, 25, 28, 32, 35, 36, 42
|
Hết hạn | 08.04.2008 |
(đơn quốc tế)
|
Deutsche Telekom AG | Hogan Lovells International LLP | ||
| 27 |
09, 38, 42
|
Hết hạn | 15.12.1995 |
(đơn quốc tế)
|
Deutsche Telekom AG | Hogan Lovells International LLP | ||
| 28 |
38
|
Hết hạn | 18.02.2008 |
(đơn quốc tế)
|
Deutsche Telekom AG | Hogan Lovells International LLP | ||
| 29 |
38
|
Hết hạn | 20.02.2008 |
(đơn quốc tế)
|
Deutsche Telekom AG | Hogan Lovells International LLP | ||
| 30 |
09, 16, 35, 36, 38, 42
|
Hết hạn | 03.01.2008 |
(đơn quốc tế)
|
Deutsche Telekom AG | Hogan Lovells International LLP |