| 01.01.1980 | Công bố A |
| 15.05.1999 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 22.09.2000 | 263-Quyết định cấp VBBH |
| 27.11.2000 | Công bố B |
| 04.06.2009 | 4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ |
| 11.09.2015 | 4325 LX4 Chuyển giao quyền sử dụng VBBH |
| 05.01.2019 | 4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ |
| 07.01.2019 | 4321 GHLX4 Gia hạn GCN License |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
1, 5, 3
|
Cấp bằng
Số bằng 35232
|
15.05.1999 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 2 |
3, 5
|
Cấp bằng
Số bằng 35236
|
15.05.1999 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 3 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 35018
|
15.05.1999 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 4 |
05, 10, 21
|
Cấp bằng | 09.07.1974 | ||||
| 5 |
10, 25
|
Hết hạn | 21.06.1991 | Novagraaf Nederland B.V. | |||
| 6 |
10
|
Cấp bằng | 20.04.1982 | ||||
| 7 |
10
|
Cấp bằng | 20.04.1982 | ||||
| 8 |
05, 10
|
Cấp bằng | 27.09.1974 | ||||
| 9 |
01, 05, 10
|
Cấp bằng | 07.10.1974 | ||||
| 10 |
01, 03, 05, 10
|
Cấp bằng | 25.01.2000 | Novagraaf Nederland BV |