| 25.05.2000 | International Registration, AL, AM, AT, AZ, BA, BG, BY, CH, CU, CZ, DE, DK, DZ, EE, EG, ES, FI, FR, GB, GE, HR, HU, IS, IT, KE, KG, KP, KZ, LI, LR, LS, LT, LV, MA, MC, MD, MK, MZ, NO, PL, PT, RO, RU, SD, SE, SI, SK, SL, SM, SZ, TJ, TM, TR, UA, UZ, VN, YU |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
1, 5, 3
|
Cấp bằng
Số bằng 35232
|
15.05.1999 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 2 |
3, 5
|
Cấp bằng
Số bằng 35236
|
15.05.1999 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 3 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 35018
|
15.05.1999 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 4 |
05, 10, 21
|
Cấp bằng | 09.07.1974 | ||||
| 5 |
10, 25
|
Hết hạn | 21.06.1991 | Novagraaf Nederland B.V. | |||
| 6 |
10
|
Cấp bằng | 20.04.1982 | ||||
| 7 |
10
|
Cấp bằng | 20.04.1982 | ||||
| 8 |
05, 10
|
Cấp bằng | 27.09.1974 | ||||
| 9 |
01, 05, 10
|
Cấp bằng | 07.10.1974 | ||||
| 10 |
01, 03, 05, 10
|
Cấp bằng | 25.01.2000 | Novagraaf Nederland BV |