| 19.09.2014 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 17.10.2014 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 25.11.2014 | Công bố A |
| 03.04.2017 | 243-Thông báo kết quả XNND (từ chối) |
| 05.05.2017 | 4100 SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
30
|
Hết hạn
Số bằng 206398
(hết hạn quá 3 năm)
|
09.03.2012 | ||||
| 2 |
30
|
Hết hạn
Số bằng 244770
(hết hạn quá 3 năm)
|
09.03.2012 | ||||
| 3 |
30
|
Hết hạn
Số bằng 244771
(hết hạn quá 3 năm)
|
09.03.2012 | ||||
| 4 |
30
|
Hết hạn
Số bằng 220631
(hết hạn quá 3 năm)
|
09.03.2012 | ||||
| 5 |
30
|
Hết hạn
Số bằng 220632
(hết hạn quá 3 năm)
|
09.03.2012 | ||||
| 6 |
30
|
Hết hạn
Số bằng 240021
(hết hạn quá 3 năm)
|
03.02.2012 | ||||
| 7 |
30, 35
|
Cấp bằng
Số bằng 200572
|
21.06.2011 | ||||
| 8 |
30
|
Hết hạn
Số bằng 191366
(hết hạn quá 3 năm)
|
11.08.2011 | ||||
| 9 |
30
|
Hết hạn
Số bằng 191367
(hết hạn quá 3 năm)
|
11.08.2011 | ||||
| 10 |
30
|
Cấp bằng
Số bằng 201346
|
23.09.2011 |