| 03.02.2012 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 29.02.2012 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 25.04.2012 | Công bố A |
| 21.09.2012 | 4166 OD Phản đối cấp |
| 14.12.2012 | 4193 Bổ sung tài liệu cho Sửa đơn - Chuyển đổi - Phản đối |
| 15.05.2013 | 4193 Bổ sung tài liệu cho Sửa đơn - Chuyển đổi - Phản đối |
| 06.11.2013 | 4192 Trả lời thông báo cho Sửa đơn - Chuyển đổi - Phản đối |
| 26.03.2014 | 4193 Bổ sung tài liệu cho Sửa đơn - Chuyển đổi - Phản đối |
| 09.12.2014 | 251-Thông báo cấp văn bằng |
| 24.12.2014 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
30
|
Hết hạn
Số bằng 206398
(hết hạn quá 3 năm)
|
09.03.2012 | ||||
| 2 |
30
|
Hết hạn
Số bằng 244770
(hết hạn quá 3 năm)
|
09.03.2012 | ||||
| 3 |
30
|
Hết hạn
Số bằng 244771
(hết hạn quá 3 năm)
|
09.03.2012 | ||||
| 4 |
30
|
Hết hạn
Số bằng 220631
(hết hạn quá 3 năm)
|
09.03.2012 | ||||
| 5 |
30
|
Hết hạn
Số bằng 220632
(hết hạn quá 3 năm)
|
09.03.2012 | ||||
| 6 |
30
|
Hết hạn
Số bằng 240021
(hết hạn quá 3 năm)
|
03.02.2012 | ||||
| 7 |
30, 35
|
Cấp bằng
Số bằng 200572
|
21.06.2011 | ||||
| 8 |
30
|
Hết hạn
Số bằng 191366
(hết hạn quá 3 năm)
|
11.08.2011 | ||||
| 9 |
30
|
Hết hạn
Số bằng 191367
(hết hạn quá 3 năm)
|
11.08.2011 | ||||
| 10 |
30
|
Cấp bằng
Số bằng 201346
|
23.09.2011 |