| 30.01.2018 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 27.02.2018 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 26.04.2018 | Công bố A |
| 26.08.2020 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| 06.08.2021 | 243-Thông báo kết quả XNND (từ chối) |
| 11.10.2021 | 4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung |
| 20.12.2021 | 4193 Bổ sung tài liệu cho Sửa đơn - Chuyển đổi - Phản đối |
| 20.12.2021 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
30, 35
|
Cấp bằng
Số bằng 439403
|
30.01.2018 | Công ty Luật Hợp danh bản quyền Quốc tế | |||
| 2 |
30, 35
|
Cấp bằng
Số bằng 396792
|
30.01.2018 | Công ty Luật Hợp danh bản quyền Quốc tế | |||
| 3 |
30
|
Từ chối | 10.12.2020 | ||||
| 4 |
30
|
Từ chối | 10.12.2020 | ||||
| 5 |
30
|
Từ chối | 10.12.2020 | ||||
| 6 |
30, 35
|
Cấp bằng
Số bằng 93637
(hết hạn trong 71 ngày)
|
23.02.2006 |