| 23.02.2006 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 01.06.2006 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 26.06.2006 | Công bố A |
| 13.09.2007 | 4190 OD TL Khác |
| 16.10.2007 | 4190 OD TL Khác |
| 12.12.2007 | 251-Thông báo cấp văn bằng |
| 17.12.2007 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
30, 35
|
Cấp bằng
Số bằng 439403
|
30.01.2018 | Công ty Luật Hợp danh bản quyền Quốc tế | |||
| 2 |
30, 35
|
Cấp bằng
Số bằng 396792
|
30.01.2018 | Công ty Luật Hợp danh bản quyền Quốc tế | |||
| 3 |
30
|
Từ chối | 10.12.2020 | ||||
| 4 |
30
|
Từ chối | 10.12.2020 | ||||
| 5 |
30
|
Từ chối | 10.12.2020 | ||||
| 6 |
30, 35
|
Cấp bằng
Số bằng 93637
(hết hạn trong 71 ngày)
|
23.02.2006 |