| 29.01.2015 | International Registration, AU |
| 13.10.2015 | Appointment or renunciation of the representative |
| 13.11.2015 | Appointment or renunciation of the representative |
| 21.01.2016 | Subsequent designation, CN, EM, KR, MX, SG, VN |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
8
|
Hết hạn
Số bằng 45415
(hết hạn quá 3 năm)
|
18.04.2000 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 2 |
03
|
Complex | 17.03.1989 | Stephen B. Samlan, Knechtel, Demeure & Samlan | |||
| 3 |
03
|
Cấp bằng | 13.06.2008 | Stephen B. Samlan, Knechtel, Demeure & Samlan | |||
| 4 |
3, 8, 11, 21
|
Hết hạn
Số bằng 68655
(hết hạn chưa quá 3 năm)
|
21.05.2004 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 5 |
21
|
Cấp bằng | 29.06.2015 | Stephen B. Samlan, Knechtel, Demeure & Samlan | |||
| 6 |
21
|
Hết hạn | 05.12.2014 | Stephen B. Samlan, Knechtel, Demeure & Samlan |