| 11.07.1989 | International Registration, AT, DD, DE, DT, ES, FR, IT, KP, LI, MC, PT, SU, YU (536301) |
| 23.04.1996 | Subsequent designation, AL, AM, AZ, BA, BG, BY, CU, CZ, DZ, EG, KG, KZ, LV, MA, MD, MK, MN, RO, SK, TJ, UA, UZ, VN (536301) |
| 11.04.1997 | Total provisional refusal of protection, VN (536301) |
| 11.09.1997 | Subsequent designation, VN (536301) |
| 24.06.1999 | Renewal, AL, AM, AT, AZ, BA, BG, BY, CU, CZ, DE, DZ, EG, ES, FR, HR, HU, IT, KG, KP, KZ, LI, LV, MA, MC, MD, MK, MN, PT, RO, RU, SI, SK, TJ, UA, UZ, VN, YU (536301) (after correction of 10.05.1999, 1999/6 Gaz) |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
8
|
Hết hạn
Số bằng 45415
(hết hạn quá 3 năm)
|
18.04.2000 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 2 |
03
|
Complex | 17.03.1989 | Stephen B. Samlan, Knechtel, Demeure & Samlan | |||
| 3 |
03
|
Cấp bằng | 13.06.2008 | Stephen B. Samlan, Knechtel, Demeure & Samlan | |||
| 4 |
3, 8, 11, 21
|
Hết hạn
Số bằng 68655
(hết hạn chưa quá 3 năm)
|
21.05.2004 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 5 |
21
|
Cấp bằng | 29.06.2015 | Stephen B. Samlan, Knechtel, Demeure & Samlan | |||
| 6 |
21
|
Hết hạn | 05.12.2014 | Stephen B. Samlan, Knechtel, Demeure & Samlan |