| 01.12.1987 | International Registration, AT, BG, BX, CH, CS, DD, DE, DT, DZ, EG, ES, HU, IT, KP, LI, MA, MC, MN, PT, RO, SD, SM, SU, TN, VN, YU |
| 22.04.1999 | Appointment or renunciation of the representative |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
01, 03
|
Hết hạn | 03.05.2005 | ||||
| 2 |
03
|
Hết hạn | 02.10.1987 | ||||
| 3 |
03
|
Cấp bằng | 18.08.1998 | ||||
| 4 |
21
|
Hết hạn | 04.03.2008 | ||||
| 5 |
03
|
Cấp bằng | 16.09.1987 | ||||
| 6 |
03, 35, 41, 44
|
Cấp bằng | 16.07.2020 | ||||
| 7 |
14
|
Đang giải quyết
Confirmation of total provisional refusal under Rule 18ter(3), VN
|
05.07.2019 | ||||
| 8 |
18, 25
|
Cấp bằng | 07.11.2019 | ||||
| 9 |
03, 09, 14, 18, 25, 35
|
Cấp bằng | 13.06.2018 | ||||
| 10 |
03
|
Hết hạn | 20.11.1987 |