| 25.08.2005 | International Registration, AL, AN, AT, BA, BG, BX, CH, CN, CZ, DE, DK, DZ, ES, FI, GR, HR, HU, IS, IT, KP, KR, LI, LR, MC, MK, MN, MZ, NO, PT, RO, SE, SG, SI, SK, SL, SM, VN, YU |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
01, 03
|
Hết hạn | 03.05.2005 | ||||
| 2 |
03
|
Hết hạn | 02.10.1987 | ||||
| 3 |
03
|
Cấp bằng | 18.08.1998 | ||||
| 4 |
21
|
Hết hạn | 04.03.2008 | ||||
| 5 |
03
|
Cấp bằng | 16.09.1987 | ||||
| 6 |
03, 35, 41, 44
|
Cấp bằng | 16.07.2020 | ||||
| 7 |
14
|
Đang giải quyết
Confirmation of total provisional refusal under Rule 18ter(3), VN
|
05.07.2019 | ||||
| 8 |
18, 25
|
Cấp bằng | 07.11.2019 | ||||
| 9 |
03, 09, 14, 18, 25, 35
|
Cấp bằng | 13.06.2018 | ||||
| 10 |
03
|
Hết hạn | 20.11.1987 |