| 2005.06.06 | Submit the application |
| 2006.01.04 | 4120 OD TL_amendment and supplementary HT |
| 2006.06.13 | 4100 SĐ4 Request to change the application (name and address of the applicant) |
| 2006.06.19 | 221 - Decision to accept valid application |
| 2006.08.09 | Announcement A |
| 2006.09.25 | 243- Notice of content examination results (rejection) |
| 2007.04.18 | 4143 Respond to the notice of substantive examination |
| dd.MM.yyyy | To view application progress, you need to register for a paid account. |
| dd.MM.yyyy | To view application progress, you need to register for a paid account. |
| dd.MM.yyyy | To view application progress, you need to register for a paid account. |
| No | Logo | Trademark | Classes | Status | Application Date | Application Number | Representative |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
19, 2
|
Rejected | 2005.06.06 | ||||
| 2 |
32
|
Registered
Registration No 537049
|
2022.12.27 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 3 |
32
|
Registered
Registration No 377926
|
2019.01.28 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 4 |
32
|
Registered
Registration No 377927
|
2019.01.28 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 5 |
32
|
Registered
Registration No 377928
|
2019.01.28 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 6 |
32
|
Registered
Registration No 365939
|
2018.05.02 | ||||
| 7 |
32
|
Registered
Registration No 365940
|
2018.05.02 | ||||
| 8 |
32
|
Rejected | 2022.04.26 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 9 |
43
|
Expired
Registration No 64406
(expired less than 3 years)
|
2003.09.05 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 10 |
32, 43
|
Rejected | 2015.11.16 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc |