| 03.12.1998 | International Registration, AL, AM, AT, AZ, BA, BG, BX, BY, CH, CN, CU, CZ, DK, DZ, EG, ES, FI, FR, GB, HR, HU, IS, IT, KG, KP, KZ, LI, LR, LV, MA, MC, MD, MK, MN, NO, PL, PT, RO, RU, SE, SI, SK, SM, TJ, UA, UZ, VN, YU |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 23820
(hết hạn quá 3 năm)
|
19.04.1996 | ||||
| 2 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25302
(hết hạn quá 3 năm)
|
24.07.1995 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 3 |
37, 9, 16, 36, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25304
(hết hạn quá 3 năm)
|
24.07.1995 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 4 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25305
(hết hạn quá 3 năm)
|
24.07.1995 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 5 |
37, 9, 16, 36, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25307
(hết hạn quá 3 năm)
|
24.07.1995 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 6 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25308
(hết hạn quá 3 năm)
|
24.07.1995 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 7 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25310
(hết hạn quá 3 năm)
|
27.07.1995 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 8 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25311
(hết hạn quá 3 năm)
|
27.07.1995 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 9 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25312
(hết hạn quá 3 năm)
|
27.07.1995 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 10 |
9, 16, 36, 37, 38, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 25313
(hết hạn quá 3 năm)
|
27.07.1995 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến |