| 2019.11.22 | 提交申请 |
| 2020.01.15 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| 2020.02.25 | 公告A |
| 2023.10.24 | 243- 内容审查结果通知(拒绝) |
| 2024.01.24 | 4143 回应实质审查结果通知 |
| 2024.01.24 | 997 电子收据 |
| 2024.01.24 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (sửa đại diện, chủ đơn,sửa khác) |
| 2024.01.26 | SĐ4 Yêu cầu đổi đơn ( tên và địa chỉ chủ đơn, sửa khác) |
| 2024.01.26 | 997 电子收据 |
| 2024.01.26 | 4329 授权书的补充文件 |
| 2024.01.29 | 4143 回应实质审查结果通知 |
| 2024.04.09 | 4190 OD TL 其他 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
16, 21, 25, 33
|
加工
Partial provisional refusal of protection, VN
|
2022.03.07 | Unitalen Attorneys At Law | |||
| 2 |
29, 30, 32, 35, 43
|
加工
Appointment or renunciation of the representative
|
2022.03.07 | Chofn Intellectual Property | |||
| 3 |
43
|
掛號的
注册号码日 335695
|
2018.08.23 | Công ty TNHH Trường Xuân | |||
| 4 |
32
|
拒絕 | 2019.11.22 | Công ty Luật TNHH WINCO | |||
| 5 |
35
|
拒絕 | 2019.11.22 | Công ty Luật TNHH WINCO | |||
| 6 |
32
|
掛號的
注册号码日 499410
|
2019.11.22 | Công ty TNHH tư vấn Sở hữu trí tuệ IPFLAME | |||
| 7 |
43, 29, 30, 32, 33
|
加工
4117 Công văn đề nghị ra thông báo hình thức
|
2024.11.22 | Công ty TNHH Tư vấn THB | |||
| 8 |
25, 21, 43, 33, 32, 30, 16, 35, 29
|
掛號的
注册号码日 574972
|
2023.11.30 | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
| 9 |
33, 29, 30, 32, 43
|
掛號的
注册号码日 556939
|
2023.11.27 | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
| 10 |
25, 21, 16, 35
|
掛號的
注册号码日 556940
|
2023.11.27 | Công ty TNHH Dương và Đồng sự |