| 2012.08.23 | 提交申请 |
| 2012.09.20 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| 2012.10.25 | 公告A |
| 2013.11.21 | 251- 专利授权通知 |
| 2013.12.04 | 4151 专利授权费 |
| 2013.12.11 | 263- 授予专利的决定 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
29, 30
|
掛號的
注册号码日 202580
|
2012.02.14 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 2 |
5, 29, 30, 33
|
掛號的
注册号码日 216317
|
2012.08.23 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 3 |
29
|
掛號的
注册号码日 51365
|
2002.11.06 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 4 |
5, 29, 30, 32
|
掛號的
注册号码日 55885
|
2003.04.02 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 5 |
30, 29, 5, 32
|
掛號的
注册号码日 42645
|
2001.06.20 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 6 |
29, 32, 5, 30
|
掛號的
注册号码日 40427
|
2000.10.23 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 7 |
29
|
掛號的
注册号码日 48478
|
2002.02.25 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 8 |
30, 5
|
掛號的
注册号码日 32622
|
1998.08.22 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 9 |
5, 29, 30, 32, 33
|
掛號的
注册号码日 243128
|
2013.11.12 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 10 |
5, 29, 30, 32, 33
|
掛號的
注册号码日 241246
|
2013.10.25 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc |