2011.04.29 | 提交申请 |
2011.05.30 | 225- 通知申请缺陷 |
2011.06.30 | 4120 OD TL_amendment和补充HT |
2011.10.13 | 225- 通知申请缺陷 |
2011.11.22 | 4120 OD TL_amendment和补充HT |
2011.12.09 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2012.01.30 | 公告A |
2012.11.30 | 243- 内容审查结果通知(拒绝) |
2013.01.18 | 4143 回应实质审查结果通知 |
2013.02.28 | 252- 专利授权通知 |
2013.03.11 | 4151 专利授权费 |
2013.03.25 | 263- 授予专利的决定 |
2013.05.27 | 公告B |
2021.10.20 | 4512 GH4 延长保护证书的请求 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
3
|
掛號的 | 2011.04.29 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
2 |
3
|
掛號的 | 2012.12.11 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
3 |
3
|
掛號的 | 2016.09.09 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
4 |
3
|
掛號的 | 2022.06.22 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
5 |
3
|
掛號的 | 2022.06.22 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
6 |
3
|
掛號的 | 2022.06.22 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
7 |
3
|
掛號的 | 2022.06.22 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
8 |
3
|
掛號的 | 2022.06.22 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
9 |
3
|
加工
243 Dự định TC toàn bộ
|
2022.06.22 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
10 |
3
|
加工
243 Dự định TC toàn bộ
|
2022.06.22 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh |