數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
3
|
掛號的 | 2011.04.29 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
2 |
3
|
掛號的 | 2012.12.11 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
3 |
3
|
掛號的 | 2016.09.09 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
4 |
3
|
掛號的 | 2022.06.22 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
5 |
3
|
掛號的 | 2022.06.22 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
6 |
3
|
掛號的 | 2022.06.22 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
7 |
3
|
掛號的 | 2022.06.22 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
8 |
3
|
掛號的 | 2022.06.22 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
9 |
3
|
加工 | 2022.06.22 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
10 |
3
|
加工 | 2022.06.22 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
11 |
3
|
加工 | 2022.06.22 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
12 |
3
|
掛號的 | 2022.06.24 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
13 |
3
|
掛號的 | 2022.06.24 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
14 |
3
|
掛號的 | 2022.06.24 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
15 |
3
|
掛號的 | 2022.06.24 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
16 |
3
|
掛號的 | 2022.06.24 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
17 |
3
|
加工 | 2022.08.25 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
18 |
3
|
掛號的 | 2017.05.18 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
19 |
10, 25
|
加工 | 2020.08.07 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
20 |
3
|
拒絕 | 2019.12.16 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
21 |
3
|
拒絕 | 2019.12.16 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
22 |
3
|
拒絕 | 2019.12.16 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
23 |
3
|
拒絕 | 2019.12.16 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
24 |
3
|
拒絕 | 2019.12.16 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
25 |
3
|
掛號的 | 2019.12.16 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
26 |
3
|
掛號的 | 2019.05.24 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
27 |
3, 21, 5, 35
|
加工 | 2022.12.02 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh (Vision & Associates) | |||
28 |
3, 5, 21, 35
|
掛號的 | 2022.12.02 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh (Vision & Associates) | |||
29 |
3
|
掛號的 | 2022.12.06 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh (Vision & Associates) | |||
30 |
3
|
掛號的 | 2022.12.06 | Công ty cổ phần BEAUTY X | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh (Vision & Associates) |