2019.05.24 | 提交申请 |
2019.06.24 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2019.07.25 | 公告A |
2021.11.12 | 4100 SĐ4 更改申请的请求(申请人的名称和地址) |
2022.09.14 | 243- 内容审查结果通知(拒绝) |
2022.10.05 | 4054- 有关在32022年之前提交的申请的费用的文件 |
2022.10.05 | 4111 CĐ 请求承认申请转让 |
2022.10.05 | 4143 回应实质审查结果通知 |
2022.12.19 | 4319 建议通知申请审查结果 |
2022.12.26 | 4334 回应申请审查通知 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
3
|
掛號的 | 2011.04.29 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
2 |
3
|
掛號的 | 2012.12.11 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
3 |
3
|
掛號的 | 2016.09.09 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
4 |
3
|
掛號的 | 2022.06.22 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
5 |
3
|
掛號的 | 2022.06.22 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
6 |
3
|
掛號的 | 2022.06.22 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
7 |
3
|
掛號的 | 2022.06.22 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
8 |
3
|
掛號的 | 2022.06.22 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
9 |
3
|
加工
243 Dự định TC toàn bộ
|
2022.06.22 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
10 |
3
|
加工
243 Dự định TC toàn bộ
|
2022.06.22 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh |