| 2015.06.17 | 提交申请 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
9, 7
|
掛號的
注册号码日 43619
|
2001.07.12 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 2 |
7
|
掛號的
注册号码日 46791
|
1992.05.14 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 3 |
37, 9
|
掛號的
注册号码日 73302
|
2003.12.18 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 4 |
7
|
拒絕 | 2005.07.15 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 5 |
04, 06, 07, 08, 09, 11, 12, 18, 20, 21, 25, 30, 37
|
掛號的 | 2019.04.05 | TAKEUCHI IP OFFICE PC | |||
| 6 |
7, 9
|
掛號的
注册号码日 385529
|
2019.03.12 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 7 |
7
|
掛號的
注册号码日 346370
|
2017.11.21 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 8 |
25
|
掛號的
注册号码日 355878
|
2017.02.28 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 9 |
07, 09
|
掛號的 | 2007.08.10 | ||||
| 10 |
7
|
掛號的
注册号码日 152590
|
2009.04.24 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI |