| 2004.07.01 | International Registration, DZ, IR, VN |
| 2005.07.28 | Total provisional refusal of protection, VN |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
37, 35
|
拒絕 | 2011.04.26 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Vàng | |||
| 2 |
12
|
掛號的 | 2004.03.31 | Anhui Zhongbang Trademark Lawfirm | |||
| 3 |
12, 35
|
拒絕 | 2016.04.28 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Vàng | |||
| 4 |
35
|
加工
4151 Lệ phí cấp bằng
|
2024.03.25 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Vàng | |||
| 5 |
37
|
加工
4151 Lệ phí cấp bằng
|
2018.07.09 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ ACTIP | |||
| 6 |
12
|
加工
4157 Bổ sung giấy ủy quyền
|
2022.12.01 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Vàng |