| 2011.04.26 | 提交申请 |
| 2011.05.30 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| 2011.07.25 | 公告A |
| 2012.11.22 | 243- 内容审查结果通知(拒绝) |
| 2013.01.22 | 4143 回应实质审查结果通知 |
| 2015.06.03 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
37, 35
|
拒絕 | 2011.04.26 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Vàng | |||
| 2 |
12
|
掛號的 | 2004.03.31 | Anhui Zhongbang Trademark Lawfirm | |||
| 3 |
12, 35
|
拒絕 | 2016.04.28 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Vàng | |||
| 4 |
35
|
加工
4151 Lệ phí cấp bằng
|
2024.03.25 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Vàng | |||
| 5 |
37
|
加工
4151 Lệ phí cấp bằng
|
2018.07.09 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ ACTIP | |||
| 6 |
12
|
加工
4157 Bổ sung giấy ủy quyền
|
2022.12.01 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Vàng |