數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
19
|
掛號的 | 1995.10.17 | Công ty cổ phần nhựa thiếu niên Tiền Phong | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
2 |
19
|
掛號的 | 2001.04.23 | Công ty cổ phần nhựa thiếu niên Tiền Phong | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
3 |
17, 19
|
掛號的 | 2001.01.19 | Công ty cổ phần nhựa thiếu niên Tiền Phong | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
4 |
17, 19
|
掛號的 | 2001.01.19 | Công ty cổ phần nhựa thiếu niên Tiền Phong | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
5 |
19
|
掛號的 | 2001.03.02 | Công ty cổ phần nhựa thiếu niên Tiền Phong | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
6 |
8, 17, 19, 25
|
掛號的 | 1991.07.15 | Công ty cổ phần nhựa thiếu niên Tiền Phong | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
7 |
1, 17, 19, 35
|
掛號的 | 2011.03.03 | Công ty cổ phần nhựa thiếu niên Tiền Phong | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
8 |
1, 17, 19, 35
|
掛號的 | 2011.06.28 | Công ty cổ phần nhựa thiếu niên Tiền Phong | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
9 |
17, 1, 19, 35
|
掛號的 | 2011.06.28 | Công ty cổ phần nhựa thiếu niên Tiền Phong | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
10 |
1, 17, 19, 35
|
掛號的 | 2009.05.29 | Công ty cổ phần nhựa thiếu niên Tiền Phong | ||||
11 |
1, 35
|
掛號的 | 2009.01.12 | Công ty cổ phần nhựa Thiếu Niên Tiền Phong | ||||
12 |
1, 17, 35
|
掛號的 | 2009.01.12 | Công ty cổ phần nhựa Thiếu Niên Tiền Phong | ||||
13 |
1, 17, 19, 35
|
掛號的 | 2009.01.12 | Công ty cổ phần nhựa Thiếu Niên Tiền Phong | ||||
14 |
1, 17, 19, 35
|
掛號的 | 2009.01.12 | Công ty cổ phần nhựa Thiếu Niên Tiền Phong | ||||
15 |
1, 17, 19, 35
|
掛號的 | 2009.01.12 | Công ty cổ phần nhựa Thiếu Niên Tiền Phong | ||||
16 |
17, 19
|
拒絕 | 2013.12.13 | Công ty cổ phần nhựa thiếu niên Tiền Phong | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
17 |
6, 7, 9, 35
|
掛號的 | 2018.06.27 | Công ty cổ phần nhựa Thiếu Niên Tiền Phong | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
18 |
6, 7, 9, 35
|
掛號的 | 2018.06.27 | Công ty cổ phần nhựa Thiếu Niên Tiền Phong | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
19 |
6, 7, 9, 35
|
掛號的 | 2018.06.27 | Công ty cổ phần nhựa Thiếu Niên Tiền Phong | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
20 |
6, 7, 9, 35
|
掛號的 | 2018.06.27 | Công ty cổ phần nhựa Thiếu Niên Tiền Phong | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
21 |
6, 7, 9, 35
|
掛號的 | 2018.07.10 | Công ty cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền Phong | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
22 |
1
|
掛號的
(将在80天内过期
|
2005.03.08 | Công ty cổ phần nhựa thiếu niên Tiền Phong | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
23 |
17, 19
|
掛號的
(将在48天内过期
|
2005.02.04 | Công ty cổ phần nhựa thiếu niên Tiền Phong | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
24 |
17, 19
|
掛號的
(将在48天内过期
|
2005.02.04 | Công ty cổ phần nhựa thiếu niên Tiền Phong | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh |