2005.03.08 | 提交申请 |
2005.08.01 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2005.08.25 | 公告A |
2006.07.31 | 4190 OD TL 其他 |
2006.12.04 | 243- 内容审查结果通知(拒绝) |
2007.01.15 | 4143 回应实质审查结果通知 |
2007.03.12 | 252- 专利授权通知 |
2007.03.14 | 4151 专利授权费 |
2007.03.26 | 263- 授予专利的决定 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
19
|
掛號的 | 1995.10.17 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
2 |
19
|
掛號的 | 2001.04.23 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
3 |
17, 19
|
掛號的 | 2001.01.19 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
4 |
17, 19
|
掛號的 | 2001.01.19 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
5 |
19
|
掛號的 | 2001.03.02 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
6 |
8, 17, 19, 25
|
掛號的 | 1991.07.15 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
7 |
1, 17, 19, 35
|
掛號的 | 2011.03.03 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
8 |
1, 17, 19, 35
|
掛號的 | 2011.06.28 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
9 |
17, 1, 19, 35
|
掛號的 | 2011.06.28 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
10 |
1, 17, 19, 35
|
掛號的 | 2009.05.29 |