1980.01.01 | 公告A |
2001.04.23 | 提交申请 |
2001.10.29 | 4101 申请人自补充修正请求 |
2002.12.17 | 263- 授予专利的决定 |
2003.01.27 | 公告B |
2005.02.03 | 4531 SB4 更改专利权人的名称和地址 |
2007.10.25 | 4325 LX4 专利权转让 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
19
|
掛號的 | 1995.10.17 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
2 |
19
|
掛號的 | 2001.04.23 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
3 |
17, 19
|
掛號的 | 2001.01.19 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
4 |
17, 19
|
掛號的 | 2001.01.19 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
5 |
19
|
掛號的 | 2001.03.02 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
6 |
8, 17, 19, 25
|
掛號的 | 1991.07.15 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
7 |
1, 17, 19, 35
|
掛號的 | 2011.03.03 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
8 |
1, 17, 19, 35
|
掛號的 | 2011.06.28 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
9 |
17, 1, 19, 35
|
掛號的 | 2011.06.28 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
10 |
1, 17, 19, 35
|
掛號的 | 2009.05.29 |