1980.01.01 | 公告A |
1998.11.12 | 提交申请 |
2000.02.16 | 263- 授予专利的决定 |
2000.03.27 | 公告B |
2008.08.29 | 4512 GH4 延长保护证书的请求 |
2009.06.25 | 4531 SB4 更改专利权人的名称和地址 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
14
|
已到期
过期未满6个月
|
1994.12.09 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
2 |
2, 14
|
已到期 | 1994.04.27 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
3 |
14
|
已到期 | 1993.08.16 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
4 |
14
|
掛號的 | 1996.12.16 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
5 |
14
|
掛號的 | 1997.03.22 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
6 |
14
|
掛號的 | 1998.02.18 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
7 |
14
|
掛號的 | 1999.04.29 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
8 |
14
|
掛號的 | 1998.11.12 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
9 |
14
|
掛號的 | 2002.10.23 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
10 |
9
|
掛號的 | 2016.02.26 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI |