數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
14
|
已到期
过期未满6个月
|
1994.12.09 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
2 |
2, 14
|
已到期 | 1994.04.27 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
3 |
14
|
已到期 | 1993.08.16 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
4 |
14
|
掛號的 | 1996.12.16 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
5 |
14
|
掛號的 | 1997.03.22 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
6 |
14
|
掛號的 | 1998.02.18 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
7 |
14
|
掛號的 | 1999.04.29 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
8 |
14
|
掛號的 | 1998.11.12 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
9 |
14
|
掛號的 | 2002.10.23 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
10 |
9
|
掛號的 | 2016.02.26 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
11 |
14
|
掛號的
(将在150天内过期
|
2015.08.04 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
12 |
14
|
掛號的
(将在150天内过期
|
2015.08.04 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
13 |
14
|
已到期 | 2013.08.08 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
14 |
14
|
掛號的 | 2006.06.23 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
15 |
9
|
掛號的 | 2006.06.20 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
16 |
14
|
掛號的 | 2005.11.30 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
17 |
9
|
掛號的 | 2006.02.10 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
18 |
14
|
掛號的 | 2010.09.30 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
19 |
14
|
掛號的 | 2010.06.09 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
20 |
9
|
掛號的 | 2012.03.02 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
21 |
14
|
掛號的 | 2011.12.07 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
22 |
14
|
掛號的 | 2011.01.21 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
23 |
14
|
掛號的 | 2019.02.14 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
24 |
14
|
掛號的 | 2019.02.14 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
25 |
9
|
掛號的 | 2018.01.17 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
26 |
9
|
掛號的 | 2017.12.07 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
27 |
9
|
掛號的 | 2018.03.08 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
28 |
7
|
掛號的 | 2008.05.20 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
29 |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 15, 19, 23, 25, 31, 33, 37, 39, 43, 9, 14, 16, 17, 18, 20, 21, 22, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 34, 35, 36, 38, 40, 41, 42, 44, 45
|
掛號的 | 2008.08.26 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
30 |
14
|
掛號的 | 2008.09.19 | SEIKO GROUP KABUSHIKI KAISHA t/a SEIKO GROUP CORPORATION | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI |