| 11.05.2011 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 31.05.2011 | 4157 Bổ sung giấy ủy quyền |
| 31.05.2011 | 4159 Bổ sung tài liệu ưu tiên |
| 30.06.2011 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 25.08.2011 | Công bố A |
| 15.10.2012 | 243-Thông báo kết quả XNND (từ chối) |
| 31.10.2012 | 4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung |
| 13.01.2014 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| 29.06.2015 | 252-Thông báo cấp văn bằng |
| 07.07.2015 | 4190 OD TL Khác |
| 07.07.2015 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| 29.07.2015 | 263-Quyết định cấp VBBH |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
32
|
Cấp bằng
Số bằng 257136
|
28.05.2012 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 2 |
41
|
Hết hạn
Số bằng 264083
(hết hạn quá 3 năm)
|
16.12.2009 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 3 |
32
|
Hết hạn
Số bằng 42146
(hết hạn quá 3 năm)
|
01.06.2001 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 4 |
32
|
Cấp bằng
Số bằng 30611
|
02.04.1997 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 5 |
32
|
Cấp bằng
Số bằng 46618
|
22.04.1992 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 6 |
32
|
Cấp bằng
Số bằng 41994
|
13.10.1989 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 7 |
32
|
Cấp bằng
Số bằng 44079
|
16.07.1991 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 8 |
32
|
Hết hạn
Số bằng 45180
(hết hạn quá 3 năm)
|
27.12.1991 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 9 |
32
|
Hết hạn
Số bằng 45181
(hết hạn quá 3 năm)
|
27.12.1991 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 10 |
32
|
Cấp bằng
Số bằng 16784
|
14.10.1994 | Văn phòng Luật sư MINERVAS |