| 28.12.2021 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 25.01.2022 | 225-Thông báo thiếu sót đơn |
| 16.02.2022 | 4120 OD TL_sua doi bo sung HT |
| 16.02.2022 | 4127-BLDT BS XLQ |
| 16.02.2022 | 4154 NH Biên lai điện tử |
| 25.03.2022 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 25.05.2022 | Công bố A |
| 12.10.2023 | 243 Dự định TC toàn bộ |
| 04.01.2024 | 4190 OD TL Khác |
| 05.01.2024 | 4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung |
| 30.01.2024 | 4157 Bổ sung giấy ủy quyền |
| 07.02.2024 | 4190 OD TL Khác |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 201023
|
13.10.2010 | ||||
| 2 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 37558
|
14.04.2000 | ||||
| 3 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 45102
|
25.04.1992 | ||||
| 4 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 41481
|
24.02.1990 | ||||
| 5 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 41484
|
24.02.1990 | ||||
| 6 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 41485
|
24.02.1990 | ||||
| 7 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 41498
|
24.02.1990 | ||||
| 8 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 41500
|
24.02.1990 | ||||
| 9 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 41509
|
24.02.1990 | ||||
| 10 |
34
|
Cấp bằng
Số bằng 44159
|
29.01.1992 |