| 31.12.1998 | International Registration, AL, AM, AT, AZ, BA, BG, BX, BY, CH, CN, CU, CZ, DK, DZ, EG, ES, FI, FR, GB, HR, HU, IS, IT, KE, KG, KP, KZ, LI, LR, LT, LV, MA, MC, MD, MK, MN, NO, PL, PT, RO, RU, SD, SE, SI, SK, SL, SM, TJ, UA, UZ, VN, YU |
| 06.01.2000 | Partial provisional refusal of protection, VN |
| 04.09.2008 | Renewal, AL, AM, AT, AZ, BA, BG, BX, BY, CH, CN, CU, CZ, DK, DZ, EG, ES, FI, FR, HR, HU, IS, IT, KE, KG, KP, KZ, LI, LR, LT, MA, MC, MD, ME, MK, MN, PL, PT, RO, RS, RU, SD, SI, SK, SL, SM, TJ, UA, UZ, VN |
| 09.08.2018 | Cancellation effected for some of the goods and services at the request of the holder under Rule 25 |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
07, 12, 37
|
Cấp bằng | 14.03.1996 | ||||
| 2 |
12
|
Hết hạn | 12.05.1998 | ||||
| 3 |
12
|
Hết hạn | 12.05.1998 | ||||
| 4 |
12, 28, 36
|
Cấp bằng | 29.01.2003 | ||||
| 5 |
07, 12, 28
|
Hết hạn | 07.05.1998 | ||||
| 6 |
12, 37
|
Đang giải quyết
Change in the name or address of the holder
|
10.11.1999 | ||||
| 7 |
04, 07, 12, 28, 37
|
Cấp bằng | 29.11.1999 | ||||
| 8 |
07, 12, 37
|
Cấp bằng | 14.03.1996 | ||||
| 9 |
04, 07, 12, 28, 35, 36, 37
|
Cấp bằng | 20.12.2005 | ||||
| 10 |
12
|
Cấp bằng | 09.11.1973 |