| 01.02.1974 | International Registration, AT, BX, CH, CS, DD, DE, DZ, EG, FR, HU, IT, LI, MA, MC, PT, SM, TN, YU |
| 23.04.1986 | Change in the name or address of the holder |
| 07.12.2000 | Subsequent designation, AG, AL, AM, AZ, BG, CU, EE, GE, IS, KE, KG, KP, LR, LS, LT, LV, MD, MK, MN, MZ, RO, SD, SL, SZ, TJ, TM, TR, VN |
| 03.01.2002 | Total provisional refusal of protection, VN |
| 05.02.2004 | Designated contracting party(ies) for which the second installment has been paid (Rule 40(3)) |
| 02.10.2008 | Statement indicating that the mark is protected for all the goods and services requested, VN |
| 05.12.2013 | Renewal, AG, AL, AM, AZ, BA, BY, CH, CU, DZ, EG, GE, IS, KE, KG, KP, KZ, LI, LR, LS, MA, MC, MD, ME, MK, MN, MZ, RS, RU, SD, SL, SM, SZ, TJ, TM, TR, UA, UZ, VN |
| 26.10.2023 | Renewal, AG, AL, AM, AZ, BA, BY, CH, CU, DZ, EG, GE, IS, KE, KG, KP, KZ, LI, LR, LS, MA, MC, MD, ME, MK, MN, MZ, RS, RU, SD, SL, SM, SZ, TJ, TM, TR, UA, UZ, VN |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
07, 12, 37
|
Cấp bằng | 14.03.1996 | ||||
| 2 |
12
|
Hết hạn | 12.05.1998 | ||||
| 3 |
12
|
Hết hạn | 12.05.1998 | ||||
| 4 |
12, 28, 36
|
Cấp bằng | 29.01.2003 | ||||
| 5 |
07, 12, 28
|
Hết hạn | 07.05.1998 | ||||
| 6 |
12, 37
|
Đang giải quyết
Change in the name or address of the holder
|
10.11.1999 | ||||
| 7 |
04, 07, 12, 28, 37
|
Cấp bằng | 29.11.1999 | ||||
| 8 |
07, 12, 37
|
Cấp bằng | 14.03.1996 | ||||
| 9 |
04, 07, 12, 28, 35, 36, 37
|
Cấp bằng | 20.12.2005 | ||||
| 10 |
12
|
Cấp bằng | 09.11.1973 |