| 11.11.1999 | International Registration, AL, AM, AZ, BA, BG, BY, CH, CN, CZ, DZ, EG, HR, HU, KG, KP, KZ, LV, MA, MC, MD, MK, MN, PL, RO, RU, SI, SK, SM, TJ, UA, UZ, VN, YU |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 15467
|
16.04.1994 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 2 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 19552
|
16.04.1994 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 3 |
5, 11
|
Cấp bằng
Số bằng 40721
|
12.03.1987 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 4 |
11, 5
|
Cấp bằng
Số bằng 40722
|
12.03.1987 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 5 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 40723
|
12.03.1987 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 6 |
21
|
Cấp bằng
Số bằng 264986
|
10.07.2014 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 7 |
05
|
Cấp bằng | 25.03.2020 | TANAKA Shinichiro | |||
| 8 |
05
|
Cấp bằng | 05.04.2017 | TANAKA Shinichiro | |||
| 9 |
03, 18, 31
|
Đang giải quyết
Renewal, AL, AM, AZ, BA, BY, CH, DZ, EG, HR, KG, KP, KZ, MA, MC, MD, MK, MN, RS, RU, SM, TJ, UA, UZ, VN
|
23.08.1999 | TANAKA Shinichiro | |||
| 10 |
05
|
Cấp bằng | 24.05.2018 | TANAKA Shinichiro |