| 01.01.1980 | Công bố A |
| 12.10.2001 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 17.10.2001 | 4150 Bổ sung phí, lệ phí cho đơn |
| 14.04.2004 | 4100 SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| 01.06.2004 | 4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung |
| 30.08.2004 | 252-Thông báo cấp văn bằng |
| 20.09.2004 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| 04.10.2004 | 263-Quyết cấp cấp bằng |
| 25.11.2004 | Công bố B |
| 11.01.2008 | 4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
30
|
Cấp bằng
Số bằng 231598
|
10.08.2012 | ||||
| 2 |
30, 43
|
Hết hạn
Số bằng 230903
(hết hạn chưa quá 3 năm)
|
01.02.2013 | ||||
| 3 |
30, 43
|
Hết hạn
Số bằng 231913
(hết hạn chưa quá 3 năm)
|
01.02.2013 | ||||
| 4 |
30
|
Cấp bằng
Số bằng 231178
|
23.08.2011 | ||||
| 5 |
43
|
Từ chối | 03.09.2015 | ||||
| 6 |
43, 30
|
Cấp bằng
Số bằng 50753
|
12.08.2002 | ||||
| 7 |
30
|
Hết hạn
Số bằng 57741
(hết hạn quá 3 năm)
|
12.10.2001 | ||||
| 8 |
30
|
Cấp bằng
Số bằng 247206
|
16.11.2012 | ||||
| 9 |
43, 30
|
Cấp bằng
Số bằng 125562
|
18.04.2007 | ||||
| 10 |
29, 30
|
Cấp bằng
Số bằng 245994
|
20.01.2014 |