| 30.04.2015 | International Registration, IN, MN, NZ |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
12
|
Cấp bằng | 24.08.2023 | ||||
| 2 |
12
|
Đang giải quyết
Total provisional refusal of protection, VN
|
19.11.2014 | WUXI MINGYANG TRADEMARK OFFICE CO., LTD. | |||
| 3 |
12
|
Đang giải quyết
Total provisional refusal of protection, VN
|
12.12.2014 | WUXI MINGYANG TRADEMARK OFFICE CO., LTD. | |||
| 4 |
12
|
Đang giải quyết
Total provisional refusal of protection, VN
|
28.01.2023 | ||||
| 5 |
12
|
Đang giải quyết
Total provisional refusal of protection, VN
|
15.08.2023 | WUXI MINGYANG TRADEMARK OFFICE CO.,LTD. | |||
| 6 |
12
|
Cấp bằng | 28.12.2018 | WUXI MINGYANG TRADEMARK OFFICE CO., LTD. | |||
| 7 |
12
|
Đang giải quyết
Total provisional refusal of protection, VN
|
23.08.2023 | ||||
| 8 |
12
|
Cấp bằng | 23.08.2023 | ||||
| 9 |
12
|
Cấp bằng | 23.08.2023 | ||||
| 10 |
12
|
Đang giải quyết
International Registration, AE, AF, AG, AL, AM, AT, AU, AZ, BA, BG, BH, BN, BQ, BR, BT, BW, BX, BY, BZ, CA, CH, CL, CO, CU, CV, CW, CY, CZ, DE, DK, DZ, EE, EG, EM, ES, FI, FR, GB, GE, GG, GH, GM, GR, HR, HU, ID, IE, IL, IN, IR, IS, IT, JM, JP, KE, KG, KH, KP, KR, KZ, LA, LI, LR, LS, LT, LV, MA, MC, MD, ME, MG, MK, MN, MU, MW, MX, MY, MZ, NA, NO, NZ, OM, PH, PK, PL, PT, RO, RS, RU, RW, SD, SE, SG,
|
23.09.2024 |