| 01.11.1981 | International Registration, AT, BX, CH, DE, DT, MA |
| 15.09.1992 | Subsequent designation, VN |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
05
|
Đang giải quyết
Total provisional refusal of protection, VN
|
28.09.2020 | ||||
| 2 |
05
|
Cấp bằng | 25.09.1981 | ||||
| 3 |
05
|
Cấp bằng | 21.11.1963 | ||||
| 4 |
01, 03, 05
|
Cấp bằng | 26.01.1971 | ||||
| 5 |
05
|
Đang giải quyết
Confirmation of total provisional refusal under Rule 18ter(3), VN
|
28.09.2020 | ||||
| 6 |
05
|
Cấp bằng | 28.05.1970 | ||||
| 7 |
03, 30
|
Complex | 22.12.2017 | ||||
| 8 |
05, 10
|
Cấp bằng | 31.08.1960 | ||||
| 9 |
05
|
Cấp bằng | 03.11.1976 | ||||
| 10 |
01, 02, 03, 05
|
Cấp bằng | 28.02.1955 |