| 24.07.2013 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 26.08.2013 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 25.10.2013 | Công bố A |
| 23.10.2014 | 251-Thông báo cấp văn bằng |
| 28.11.2014 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| 08.07.2015 | 285-Quyết định từ chối do không nộp phí |
| 16.03.2016 | 263-Quyết định cấp VBBH |
| 16.03.2016 | 4190 OD TL Khác |
| 25.04.2016 | Công bố B |
| 14.10.2022 | 4335 RB4 Cấp lại GCN VBBH |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
31
|
Cấp bằng
Số bằng 228781
|
05.02.2013 | ||||
| 2 |
31
|
Từ chối | 07.03.2011 | ||||
| 3 |
31
|
Từ chối | 07.03.2011 | ||||
| 4 |
31
|
Cấp bằng
Số bằng 259763
|
24.07.2013 | ||||
| 5 |
31
|
Cấp bằng
Số bằng 239044
|
09.08.2013 | ||||
| 6 |
31
|
Cấp bằng
Số bằng 239045
|
09.08.2013 | ||||
| 7 |
31
|
Cấp bằng
Số bằng 239046
|
09.08.2013 | ||||
| 8 |
31
|
Cấp bằng
Số bằng 239047
|
09.08.2013 | ||||
| 9 |
31
|
Cấp bằng
Số bằng 239048
|
09.08.2013 | ||||
| 10 |
31
|
Cấp bằng
Số bằng 239043
|
09.08.2013 |