| 07.03.2011 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 08.04.2011 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 25.05.2011 | Công bố A |
| 11.09.2012 | 243-Thông báo kết quả XNND (từ chối) |
| 03.10.2012 | 4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung |
| 12.12.2012 | 252-Thông báo cấp văn bằng |
| 28.12.2012 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| 24.01.2013 | 263-Quyết định cấp VBBH |
| 25.02.2013 | Công bố B |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
31
|
Cấp bằng
Số bằng 228781
|
05.02.2013 | ||||
| 2 |
31
|
Từ chối | 07.03.2011 | ||||
| 3 |
31
|
Từ chối | 07.03.2011 | ||||
| 4 |
31
|
Cấp bằng
Số bằng 259763
|
24.07.2013 | ||||
| 5 |
31
|
Cấp bằng
Số bằng 239044
|
09.08.2013 | ||||
| 6 |
31
|
Cấp bằng
Số bằng 239045
|
09.08.2013 | ||||
| 7 |
31
|
Cấp bằng
Số bằng 239046
|
09.08.2013 | ||||
| 8 |
31
|
Cấp bằng
Số bằng 239047
|
09.08.2013 | ||||
| 9 |
31
|
Cấp bằng
Số bằng 239048
|
09.08.2013 | ||||
| 10 |
31
|
Cấp bằng
Số bằng 239043
|
09.08.2013 |